Characters remaining: 500/500
Translation

hổ trướng

Academic
Friendly

Từ "hổ trướng" trong tiếng Việt có nghĩa là "nơi làm việc của viên chỉ huy quân đội xưa". Đây một từ ngữ nguồn gốc từ văn hóa lịch sử quân sự của Việt Nam.

Giải thích chi tiết:
  • Hổ: có thể hiểu "hổ" trong nghĩa chỉ sự mạnh mẽ, quyền lực, hay dùng để chỉ những người đứng đầu, như một viên tướng.
  • Trướng: có nghĩa là "trướng" hay "rạp", tức là nơi che chắn, nơihoặc làm việc, đặc biệt trong các dịp lễ hội hay trong quân đội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Viên tướng đã ra lệnh từ hổ trướng của mình."
  2. Câu phức tạp: "Trong thời kỳ chiến tranh, mọi quyết định chiến lược đều được đưa ra từ hổ trướng của tướng lĩnh."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm lịch sử, "hổ trướng" có thể được sử dụng để miêu tả không chỉ không gian vật còn cảm xúc, tâm tư của người lãnh đạo khi phải đối mặt với các quyết định khó khăn. dụ: "Dưới ánh đèn mờ của hổ trướng, vị tướng trăn trở suy nghĩ về vận mệnh đất nước."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể của từ có thể không , nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, từ có thể được sử dụng để nói về những "nơi làm việc" quan trọng khác, mặc dù không chính xác về nghĩa gốc.
  • Có thể dùng từ "trướng" một cách riêng biệt để chỉ những nơi che chắn, như "trướng bạt" trong các lễ hội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trướng: có thể sử dụng để chỉ các loại rạp hoặc nơi che chắn khác.
  • Bạt: cũng chỉ loại vải lớn dùng để che, nhưng không mang nghĩa chỉ huy như "hổ trướng".
Từ liên quan:
  • Chỉ huy: người lãnh đạo trong quân đội.
  • Quân đội: lực lượng bảo vệ đất nước.
  • Tướng: cấp bậc cao trong quân đội, người đứng đầu một đơn vị lớn.
  1. Nơi làm việc của viên chỉ huy quân đội xưa.

Words Containing "hổ trướng"

Comments and discussion on the word "hổ trướng"